🔍
Search:
QUANG PHỔ
🌟
QUANG PHỔ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
광선이 분해되었을 때 파장에 따라 순서대로 나타나는 빛의 띠.
1
QUANG PHỔ:
Dãy ánh sáng thể hiện theo thứ tự theo bước sóng khi tia sáng được phân giải.
-
2
복잡한 구조로 이루어진 대상을 단순한 성분으로 나누어 일정한 순서에 따라 늘어놓은 것.
2
DẢI, DÃY, CHUỖI:
Việc chia đối tượng được hình thành bởi cấu trúc phức tạp thành thành phần đơn giản và dàn ra theo thứ tự nhất định.
-
3
(비유적으로) 어떤 현상이 나타나거나 활동이 일어나는 범위.
3
PHẠM VI:
(cách nói ẩn dụ) Phạm vi hiện tượng nào đó xảy ra hoặc hoạt động diễn ra.